Có 7 kết quả:
dầu • dẩu • dẫu • dỗ • dụ • nhủ • rủ
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口俞
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: ROMN (口人一弓)
Unicode: U+55BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dầu mỏ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dẩu môi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dẫu rằng, dẫu sao
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phúng dụ; tỉ dụ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khuyên nhủ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói rủ rỉ, rủ nhau