Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: FBHGR (火月竹土口)
Unicode: U+55BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khốc
Âm Pinyin: ㄎㄨˋ
Âm Quảng Đông: guk1

Dị thể 2