Có 4 kết quả:

gàokêuxaoxào
Âm Nôm: gào, kêu, xao, xào
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RYRB (口卜口月)
Unicode: U+55C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạc, hao
Âm Pinyin: ㄏㄜˋ, xiāo ㄒㄧㄠ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): きび.しい (kibi.shii), こえ (koe), せ.める (se.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haau1, haau3, hok3

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/4

gào

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gào thét, kêu gào

kêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kêu ca, kều cứu, kêu la

xao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xôn xao; xanh xao; xao lãng

xào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xì xào; xào xạc