Có 1 kết quả:
hạ
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口夏
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: RMUE (口一山水)
Unicode: U+55C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: a, chới, hạ, sá
Âm Pinyin: á , shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): か.らす (ka.rasu), か.れる (ka.reru), しゃが.れる (shaga.reru)
Âm Hàn: 사, 애
Âm Quảng Đông: aa2, saa3
Âm Pinyin: á , shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): か.らす (ka.rasu), か.れる (ka.reru), しゃが.れる (shaga.reru)
Âm Hàn: 사, 애
Âm Quảng Đông: aa2, saa3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thô hạ (âm thanh khàn đục)