Có 1 kết quả:
sang
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口倉
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ROIR (口人戈口)
Unicode: U+55C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sang, thương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ついば.む (tsuiba.mu), むせ.る (muse.ru), つ.まる (tsu.maru)
Âm Quảng Đông: coeng1, coeng3
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ついば.む (tsuiba.mu), むせ.る (muse.ru), つ.まる (tsu.maru)
Âm Quảng Đông: coeng1, coeng3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sang (làm cay mũi)