Có 1 kết quả:
sắc
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái: ⿱⿻土从回
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: GOWR (土人田口)
Unicode: U+55C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sắc
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): やぶさ.か (yabusa.ka), おし.む (oshi.mu)
Âm Hàn: 색
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): やぶさ.か (yabusa.ka), おし.む (oshi.mu)
Âm Hàn: 색
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bỉ sắc tư phong