Âm Nôm: nhố, tố Tổng nét: 13 Bộ: khẩu 口 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口素 Nét bút: 丨フ一一一丨一フフ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: RQMF (口手一火) Unicode: U+55C9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ Âm Nhật (onyomi): ソ (so) Âm Hàn: 소 Âm Quảng Đông: sou3