Có 2 kết quả:
nhiếc • ách
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口益
Nét bút: 丨フ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: RTCT (口廿金廿)
Unicode: U+55CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ác, ách, ái, ích
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku), アク (aku), アイ (ai), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Quảng Đông: aai3, jik1
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku), アク (aku), アイ (ai), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): のど (nodo)
Âm Quảng Đông: aai3, jik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhiếc móc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ách thống