Có 8 kết quả:
ma • mạ • mắng • mỉa • mớ • mứa • mửa • mựa
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口馬
Nét bút: 丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RSQF (口尸手火)
Unicode: U+55CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạ
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, má ㄇㄚˊ, mǎ ㄇㄚˇ, ma
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru)
Âm Quảng Đông: maa1, maa3, maa5
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, má ㄇㄚˊ, mǎ ㄇㄚˇ, ma
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru)
Âm Quảng Đông: maa1, maa3, maa5
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăng mạ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắng nhiếc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mỉa mai
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mắc mớ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bỏ mứa, thừa mứa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
oẹ mửa; mửa mày mửa mặt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)