Có 2 kết quả:
tháp • đáp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口荅
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: RTOR (口廿人口)
Unicode: U+55D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáp, tháp
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru)
Âm Quảng Đông: dap1, taap3, tap3
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru)
Âm Quảng Đông: dap1, taap3, tap3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháp (nản chí)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đáp (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, tiếng máy nổ...)