Có 4 kết quả:
sun • sân • xin • xân
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口真
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: RJBC (口十月金)
Unicode: U+55D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điền, sân
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ, tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): いか.る (ika.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can1, zan1
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ, tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): いか.る (ika.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can1, zan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sun lại (thun lại, co lại)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sinh sân (giận)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cầu xin
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xân (xin)