Có 2 kết quả:

nhócnhúc
Âm Nôm: nhóc, nhúc
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: RMVI (口一女戈)
Unicode: U+55D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄖㄨˋ

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

nhóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhiếc nhóc

nhúc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lúc nhúc