Có 6 kết quả:
o • u • ô • ú • ọ • ỏ
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口烏
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RHRF (口竹口火)
Unicode: U+55DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ô
Âm Pinyin: wū ㄨ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu1
Âm Pinyin: wū ㄨ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gà gáy o o
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói u ơ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ô hô (tiếng than)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ú ớ (không rõ tiếng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ọ ẹ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ỏ bao = quản bao