Có 2 kết quả:
hàm • khem
Âm Nôm: hàm, khem
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口兼
Nét bút: 丨フ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: RTXC (口廿重金)
Unicode: U+55DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口兼
Nét bút: 丨フ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: RTXC (口廿重金)
Unicode: U+55DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàm, hiềm, khiêm, khiếp
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiǎn ㄑㄧㄢˇ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu), うら.む (ura.mu), へりくだ.る (herikuda.ru)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: haam4, him1, hip3
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiǎn ㄑㄧㄢˇ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ, xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu), うら.む (ura.mu), へりくだ.る (herikuda.ru)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: haam4, him1, hip3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 63
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàm (túi ở má khỉ)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiêng khem