Có 1 kết quả:
chi
Âm Nôm: chi
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口兹
Nét bút: 丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: RTVI (口廿女戈)
Unicode: U+55DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口兹
Nét bút: 丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: RTVI (口廿女戈)
Unicode: U+55DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi, tư
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), わら.う (wara.u)
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), わら.う (wara.u)
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chi (tiếng chuột kêu hay chim non kêu)