Có 2 kết quả:
ta • xơi
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口差
Nét bút: 丨フ一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: RTQM (口廿手一)
Unicode: U+55DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ta
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, juē ㄐㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あ (a), ああ (ā), なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: ze1
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, juē ㄐㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): あ (a), ああ (ā), なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: ze1
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ta thán
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xơi cơm, xơi nước