Có 1 kết quả:
tự
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: RBSMR (口月尸一口)
Unicode: U+55E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thừa tự