Có 3 kết quả:

sisuyxỉ
Âm Nôm: si, suy, xỉ
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨丨一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RUMI (口山一戈)
Unicode: U+55E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: si, xi, xuy
Âm Pinyin: chī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/3

si

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

si tiếu (nhạo báng)

suy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy ra

xỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xỉ mũi