Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ha, khà
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: RTOR (口廿人口)
Unicode: U+55EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜ
Âm Quảng Đông: ho2

Tự hình 2

Dị thể 1