Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngọt
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RWKP (口田大心)
Unicode: U+55EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ân
Âm Pinyin: ēn ㄜㄋ, én ㄜㄋˊ, èn ㄜㄋˋ, en , ng , ng1 , ng , ng1 , ng
Âm Quảng Đông: ng2, ng6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2