Có 3 kết quả:
ngao • ngoao • ngào
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口敖
Nét bút: 丨フ一一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: RGSK (口土尸大)
Unicode: U+55F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou1, ngou4
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou1, ngou4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghêu ngao
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngoao ngoao (tiếng mèo kêu)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngọt ngào