Có 2 kết quả:
liến • rên
Âm Nôm: liến, rên
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口連
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: RYJJ (口卜十十)
Unicode: U+55F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口連
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: RYJJ (口卜十十)
Unicode: U+55F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): おしゃべり (oshaberi)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lin4
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): おしゃべり (oshaberi)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lin4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói liến thoắng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rên rỉ