Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: xớ, xứ
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: RITF (口戈廿火)
Unicode: U+55FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cha, gia
Âm Pinyin: zhē ㄓㄜ, zhè ㄓㄜˋ
Âm Quảng Đông: syu3, ze1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1