Có 1 kết quả:

sấu
Âm Nôm: sấu
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: RDLO (口木中人)
Unicode: U+55FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấu, tốc
Âm Pinyin: sòu ㄙㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): すす.ぐ (susu.gu), ゆす.ぐ (yusu.gu), くちすす.ぐ (kuchisusu.gu), うがい (ugai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau2, sau3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

sấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khái sấu (ho)