Có 1 kết quả:
thàm
Âm Nôm: thàm
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口貪
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ROIC (口人戈金)
Unicode: U+55FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口貪
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ROIC (口人戈金)
Unicode: U+55FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thám
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 탐
Âm Quảng Đông: taam2
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe)
Âm Hàn: 탐
Âm Quảng Đông: taam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói thàm thàm