Có 5 kết quả:
gáy • gấy • ngáy • ngấy • ngậy
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口既
Nét bút: 丨フ一フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: RAIU (口日戈山)
Unicode: U+5605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khái
Âm Pinyin: gě ㄍㄜˇ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Quảng Đông: ge3, koi3
Âm Pinyin: gě ㄍㄜˇ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Quảng Đông: ge3, koi3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà gáy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gây gấy sốt (sốt nhẹ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngáy pho pho
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chán ngấy, béo ngấy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn béo ngậy