Có 6 kết quả:

hanhenthanthánthănthơn
Âm Nôm: han, hen, than, thán, thăn, thơn
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RTLO (口廿中人)
Unicode: U+5606
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thán
Âm Pinyin: tàn ㄊㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku), なげ.かわしい (nage.kawashii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/6

han

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hỏi han

hen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hen suyễn, ho hen

than

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

than thở

thán

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

oán thán

thăn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thăn (than thở)

thơn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơn thớt