Có 2 kết quả:

thấmthắm
Âm Nôm: thấm, thắm
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: RIIH (口戈戈竹)
Unicode: U+5607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 44

1/2

thấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thấm thía, thấm thiết

thắm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thắm đượm