Có 1 kết quả:

hỗ
Âm Nôm: hỗ
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: JRRYE (十口口卜水)
Unicode: U+560F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỗ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaa2, gu2

Tự hình 2

1/1

hỗ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chúc hỗ (chúc thọ)