Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: kiêu, mậu
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: RSMH (口尸一竹)
Unicode: U+5610
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giao, hao
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ロウロウ (rōrō), ヒョウ (hyō), ビュウ (byū), ミョウ (myō), コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haau1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5