Có 1 kết quả:
toé
Âm Nôm: toé
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口彗
Nét bút: 丨フ一一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: RQJM (口手十一)
Unicode: U+5612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口彗
Nét bút: 丨フ一一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: RQJM (口手十一)
Unicode: U+5612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huế, uế
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai3
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tung toé