Có 2 kết quả:
chép • trách
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口責
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RQMC (口手一金)
Unicode: U+5616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sách, trách
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): さいな.む (saina.mu), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 책
Âm Quảng Đông: zaak3, zik1
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): さいな.む (saina.mu), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 책
Âm Quảng Đông: zaak3, zik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chóp chép, chép miệng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách mắng