Có 8 kết quả:
hú • hư • hờ • hứ • hừ • hử • hự • khư
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口虚
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: RYPC (口卜心金)
Unicode: U+5618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hư
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): うそ (uso), ふ.く (fu.ku)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi1
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): うそ (uso), ふ.く (fu.ku)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
hú hí
giản thể
Từ điển Hồ Lê
hư (thong thả thở ra, thở dài)
giản thể
Từ điển Hồ Lê
hững hờ
giản thể
Từ điển Hồ Lê
hấm hứ
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rên hừ hừ
giản thể
Từ điển Hồ Lê
không ừ hử
giản thể
Từ điển Hồ Lê
hậm hự, ứ hự
giản thể
Từ điển Hồ Lê
khư khư