Có 3 kết quả:

đuađôđùa
Âm Nôm: đua, đô, đùa
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: RJAL (口十日中)
Unicode: U+561F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đô
Âm Pinyin: ㄉㄨ
Âm Quảng Đông: dou1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/3

đua

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đua chen, đua đòi; cây đua sang vườn hàng xóm

đô

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhất đô bồ đào (một chùm nho)

đùa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đùa nghịch, đùa cợt