Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RHOO (口竹人人)
Unicode: U+5625
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sāi ㄙㄞ
Âm Quảng Đông: saai1, saai3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1