Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khiếu
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口粛
Nét bút: 丨フ一フ一一丨丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: RLLL (口中中中)
Unicode: U+5628
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口粛
Nét bút: 丨フ一フ一一丨丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: RLLL (口中中中)
Unicode: U+5628
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶく (usobuku), もぐぶく (mogubuku)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶく (usobuku), もぐぶく (mogubuku)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0