Có 2 kết quả:

laolạo
Âm Nôm: lao, lạo
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: RFFS (口火火尸)
Unicode: U+562E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

lao

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lao xao

lạo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bép sép (lạo nhất tạo)