Có 1 kết quả:
khiếu
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口肅
Nét bút: 丨フ一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: RLX (口中重)
Unicode: U+562F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiếu, sất, tiêu
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu3
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hổ khiếu (hổ gầm)