Có 7 kết quả:
chào • nhào • ràu • rầu • thều • trào • trều
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口朝
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: RJJB (口十十月)
Unicode: U+5632
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trào
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ, zhāo ㄓㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あざけ.る (azake.ru)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zaau1
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ, zhāo ㄓㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あざけ.る (azake.ru)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zaau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chào hỏi, chào đón, chào mừng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhào lộn, ngã nhào
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ràu ràu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rầu rĩ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thều thào
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trào phúng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trều trào (phều phào)