Có 10 kết quả:
ghẹo • hiêu • hẻo • ngao • nghêu • ngoeo • nguỷu • nhao • nhâu • nhéo
Âm Nôm: ghẹo, hiêu, hẻo, ngao, nghêu, ngoeo, nguỷu, nhao, nhâu, nhéo
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口堯
Nét bút: 丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: RGGU (口土土山)
Unicode: U+5635
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口堯
Nét bút: 丨フ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: RGGU (口土土山)
Unicode: U+5635
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: hiu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: hiu1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 52
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trêu ghẹo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hiêu hiêu bất hưu (cãi lí mãi không thôi)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hẻo lánh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghêu ngao
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghêu ngao
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngoeo ngoeo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói nhao nhao
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sủa nhâu nhâu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kêu nheo nhéo