Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: RTCL (口廿金中)
Unicode: U+5636
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: , ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): いなな.く (inana.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai1, si1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tỉ tê