Có 1 kết quả:
hào
Âm Nôm: hào
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口臯
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: RHUJ (口竹山十)
Unicode: U+5637
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口臯
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: RHUJ (口竹山十)
Unicode: U+5637
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.える (ho.eru), さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hào (tiếng chó sói hú)