Có 7 kết quả:

léolạolẻoreoréorêutrêu
Âm Nôm: léo, lạo, lẻo, reo, réo, rêu, trêu
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RKCF (口大金火)
Unicode: U+5639
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/7

léo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

léo nhéo

lạo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạo lượng (tiếng to mà rõ ràng)

lẻo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói lẻo

reo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

reo cười

réo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

réo lên

rêu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rêu rao

trêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trêu tức