Có 3 kết quả:

ghẹokêukẽo
Âm Nôm: ghẹo, kêu, kẽo
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RHKB (口竹大月)
Unicode: U+563A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiêu, kiều
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: kiu2, kiu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 54

1/3

ghẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trêu ghẹo

kêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kêu ca, kều cứu, kêu la

kẽo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kẽo kẹt