Có 5 kết quả:

hihảyhề
Âm Nôm: hi, , , hảy, hề
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: RGRR (口土口口)
Unicode: U+563B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.め (imashi.me), やわら.ぐ (yawara.gu), ああ (ā), わら.う (wara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/5

hi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hi hi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hì hục, hì hụi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười hi hí; ngựa hí

hảy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hảy cho đổ

hề

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười hề hề