Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đan, đơn, thiền, truyên
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RRRJ (口口口十)
Unicode: U+563D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: siển, than, xiển
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ, tān ㄊㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): あえ.ぐ (ae.gu), よろこ.ぶ (yoroko.bu), おお.い (ō.i), さかん (sakan)
Âm Quảng Đông: cin2, taan1, zin2

Dị thể 2