Có 2 kết quả:

tontun
Âm Nôm: ton, tun
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: RTWI (口廿田戈)
Unicode: U+5642
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỗn
Âm Pinyin: zǔn ㄗㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): うわさ (uwasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

ton

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ton hót

tun

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tun hút