Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口朁
Nét bút: 丨フ一一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: RMUA (口一山日)
Unicode: U+5646
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口朁
Nét bút: 丨フ一一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: RMUA (口一山日)
Unicode: U+5646
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thản
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu), か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: caam2, cam2, zam2
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ふく.む (fuku.mu), か.む (ka.mu)
Âm Quảng Đông: caam2, cam2, zam2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0