Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: gióng, sằng, trọng, tung, xằng
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口童
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: RYTG (口卜廿土)
Unicode: U+5647
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口童
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: RYTG (口卜廿土)
Unicode: U+5647
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sàng, tràng
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たべる (taberu)
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たべる (taberu)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0