Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hớp,
táp,
tọp,
tốpTổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿰口就Nét bút:
丨フ一丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶Thương Hiệt: RYFU (口卜火山)
Unicode:
U+5648Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận